Characters remaining: 500/500
Translation

compact disc

Academic
Friendly

Từ "compact disc" (CD) một danh từ tiếng Anh, được dịch sang tiếng Việt "đĩa CD" hoặc "đĩa compact". Đây một loại đĩa quang được sử dụng để lưu trữ dữ liệu, thường nhạc, video hoặc các loại thông tin khác. Đĩa CD kích thước nhỏ hình tròn, thường được làm từ nhựa polycarbonate, bề mặt của được phủ một lớp phản chiếu ánh sáng.

Định nghĩa:
  • Compact Disc (CD): Một loại đĩa quang dùng để lưu trữ dữ liệu, thường được sử dụng để phát nhạc video.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "I listen to music on my compact disc player." (Tôi nghe nhạc trên máy phát đĩa CD của mình.)
  2. Câu nâng cao: "Despite the rise of digital music streaming, many audiophiles still prefer the sound quality of a compact disc." (Mặc dù sự phát triển của dịch vụ phát nhạc trực tuyến, nhiều người yêu thích âm nhạc vẫn thích chất lượng âm thanh của đĩa CD.)
Biến thể cách sử dụng:
  • CD: Đây viết tắt phổ biến của "compact disc". dụ: "I have a collection of CDs in my room." (Tôi một bộ sưu tập đĩa CD trong phòng của mình.)
  • DVD (Digital Versatile Disc): một loại đĩa tương tự, nhưng dung lượng lớn hơn chủ yếu được sử dụng để lưu trữ video.
Từ gần giống:
  • Blu-ray Disc: một loại đĩa quang mới hơn, khả năng lưu trữ nhiều dữ liệu hơn so với CD DVD.
  • Vinyl record: Một dạng lưu trữ âm nhạc cổ điển, khác với CD nhưng cũng một phương tiện phát nhạc phổ biến trong quá khứ.
Từ đồng nghĩa:
  • Disc: Từ này có thể chỉ chung cho các loại đĩa như CD, DVD hay Blu-ray. dụ: "The movie is available on disc." (Bộ phim sẵn trên đĩa.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Spin a disc": Nghĩa phát nhạc từ một đĩa, thường sử dụng trong ngữ cảnh DJ. dụ: "The DJ will spin a disc at the party tonight." (DJ sẽ phát nhạc từ đĩa tại bữa tiệc tối nay.)
  • "Burn a CD": Nghĩa ghi dữ liệu hoặc nhạc vào một đĩa CD. dụ: "I need to burn a CD with my favorite songs." (Tôi cần ghi một đĩa CD với những bài hát yêu thích của mình.)
Tổng kết:

"Compact disc" hay "CD" một khái niệm quan trọng trong công nghệ âm thanh lưu trữ dữ liệu.

Noun
  1. đĩa CD, đĩa Compact.

Comments and discussion on the word "compact disc"